Có 2 kết quả:
大陪审团 dà péi shěn tuán ㄉㄚˋ ㄆㄟˊ ㄕㄣˇ ㄊㄨㄢˊ • 大陪審團 dà péi shěn tuán ㄉㄚˋ ㄆㄟˊ ㄕㄣˇ ㄊㄨㄢˊ
dà péi shěn tuán ㄉㄚˋ ㄆㄟˊ ㄕㄣˇ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
grand jury
Bình luận 0
dà péi shěn tuán ㄉㄚˋ ㄆㄟˊ ㄕㄣˇ ㄊㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
grand jury
Bình luận 0